![](img/dict/02C013DD.png) | [,i:kə'nɔmik] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | về kinh tế chính trị hay về nền kinh tế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the government's economic policy |
| chính sách kinh tế của chính phủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | economic growth |
| sự tăng trưởng kinh tế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | economic sanctions |
| những biện pháp trừng phạt về kinh tế; những chế tài về kinh tế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có liên quan đến thương mại và công nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | economic geography |
| địa lý kinh tế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được hoạch định để mang lại lợi tức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | economic rent |
| việc cho thuê nhà có lời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's not always economic for buses to run on Sundays |
| không phải lúc nào xe búyt chạy vào chủ nhật là cũng có lời |