Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elk





elk


elk

Elk are large mammals that are related to deer.

[elk]
danh từ
(động vật học) nai anxet, nai sừng tấm


/elk/

danh từ
(động vật học) nai anxet, nai sừng tấm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.