Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emotion





emotion
[i'mou∫n]
danh từ
sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
mối xúc động, mối xúc cảm


/i'mouʃn/

danh từ
sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
mối xúc động, mối xúc cảm

Related search result for "emotion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.