Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
empale




empale
[im'peil]
Cách viết khác:
impale
[im'peil]
như impale


/im'peil/ (empale) /im'peil/

ngoại động từ
đâm qua, xiên qua
đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
(nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người
to be impaled by a sudden piece of news bị một tin đột ngột làm ngây người
(từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "empale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.