Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endorsement




endorsement
[in'dɔ:smənt]
Cách viết khác:
indorsation
[,indɔ:'sei∫n]
indorsement
[in'dɔ:smənt]
danh từ
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
sự xác nhận; sự tán thành


/in'dɔ:smənt/ (indorsation) /,indɔ:'seiʃn/ (indorsement) /in'dɔ:smənt/

danh từ
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
sự xác nhận; sự tán thành

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.