Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ensue




ensue
[in'sju:]
nội động từ
xảy ra sau đó
(+ from, on) sinh ra từ
difficulties ensuing on (from) the war
khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra
ngoại động từ
(kinh thánh) tìm kiếm


/in'sju:/

nội động từ
xảy ra sau đó
( from, on) sinh ra từ
difficulties ensuing on (from) the war khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra

ngoại động từ
(kinh thánh) tìm kiếm

Related search result for "ensue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.