tính từ hằng ngày, dùng hằng ngày one's everyday routine việc làm hằng ngày everyday shoes giày thường đi hằng ngày thường, thông thường, xảy ra hằng ngày an everyday occurence việc thường xảy ra, việc thường xảy ra hằng ngày tầm thường an everyday young man một gã thanh niên tầm thường everyday talk chuyện tầm phào