Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explore





explore
[iks'plɔ:]
ngoại động từ
thăm dò, thám hiểm
(y học) thông dò
khảo sát tỉ mỉ



thám hiểm, nghiên cứu

/iks'plɔ:/

ngoại động từ
thăm dò, thám hiểm
(y học) thông dò
khảo sát tỉ mỉ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "explore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.