fame
fame![](img/dict/02C013DD.png) | [feim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to achieve fame and fortune | | được cả danh lẫn lợi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the young musician rose quickly to fame | | người nhạc sĩ trẻ đã nhanh chóng nổi tiếng | | ![](img/dict/809C2811.png) | house of ill fame | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà chứa, nhà thổ |
/feim/
danh từ
tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi to win fame nổi tiếng, lừng danh
tiếng đồn !house of ill fame
nhà chứa, nhà thổ
|
|