fathom
fathom![](img/dict/02C013DD.png) | ['fæðəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều fathom, fathoms | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1,82 m) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đo mực nước bằng sải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) ôm |
/'fæðəm/
danh từ, số nhiều fathom, fathoms
sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
ngoại động từ
đo chiều sâu (của nước) bằng sải
(nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
(từ cổ,nghĩa cổ) ôm
|
|