Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-break




fire-break
['faiəbreik]
danh từ
đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...)


/'faiəbreik/

danh từ
đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...)

Related search result for "fire-break"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.