Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-irons




fire-irons
['faiər,aiənz]
danh từ số nhiều
bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, que cời...)


/'faiər,aiənz/

danh từ số nhiều
bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, thanh xọc...)

Related search result for "fire-irons"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.