|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forgather
forgather![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:'gæðə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tụ họp, hội họp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to forgather with someone | | giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp |
/fɔ:'gæðə/
nội động từ
tụ họp, hội họp
giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân to forgather with someone giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forgather"
|
|