Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forge





forge
[fɔ:dʒ]
danh từ
lò rèn; xưởng rèn
lò luyện kim, xưởng luyện kim
ngoại động từ
rèn (dao, móng ngựa...)
giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
to forge a signature
giả mạo chữ ký
nội động từ
làm nghề rèn, rèn
giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
to forge ahead
dẫn đầu, tiến lên phía trước


/fɔ:dʤ/

danh từ
lò rèn; xưởng rèn
lò luyện kim, xưởng luyện kim

ngoại động từ
rèn (dao, móng ngựa...)
giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
to forge a signature giả mạo chữ ký

nội động từ
làm nghề rèn, rèn
giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)

nội động từ
tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
to forge ahead dẫn đầu, tiến lên phía trước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.