![](img/dict/02C013DD.png) | [gɔd] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the god of wine |
| thần rượu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a feast for the gods |
| một bữa tiệc ngon và quý (như) của thần tiên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (God) Chúa, trời, thượng đế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to pray to God |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cầu Chúa, cầu trời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | God knows! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có trời biết! (không ai biết) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | my God!; good God! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trời! (tỏ ý ngạc nhiên); |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thank God! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lạy Chúa! nhờ Chúa!; |
| ![](img/dict/809C2811.png) | God willing |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu trời phù hộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | for God's sake |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vì Chúa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by God |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có Chúa biết (để khẳng định lời thề) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | God's book |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kinh thánh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a god of somebody |
| sùng bái ai, coi ai như thánh như thần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ye gods |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ối trời! trời ơi là trời! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put the fear of God into sb |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai thất kinh hồn vía, làm cho ai hoảng sợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | honest to God |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thành thật, thành khẩn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the lap of the gods |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ có trời biết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a tin god |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người chẳng có gì xuất sắc, nhưng lại được tôn thờ |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tôn làm thần thánh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it) |