Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
happiness




happiness
['hæpinis]
danh từ
sự sung sướng, hạnh phúc
câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất thích hợp
(từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn


/'hæpinis/

danh từ
sự sung sướng, hạnh phúc
câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt
(từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "happiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.