Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hen-hearted




hen-hearted
['hen'hɑ:tid]
tính từ
nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược


/'hen'hɑ:tid/

tính từ
nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược

Related search result for "hen-hearted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.