Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hilt




hilt
[hilt]
danh từ
cán (kiếm, dao găm...)
up to the hilt
đầy đủ, hoàn toàn
to prove up to the hilt that...
chứng tỏ đầy đủ rằng...
ngoại động từ
tra cán (kiếm, dao găm...)


/hilt/

danh từ
cán (kiếm, dao găm...) !up to the hill
đầy đủ, hoàn toàn
to prove up to the hilt that... chứng tỏ đầy đủ rằng...

ngoại động từ
tra cán (kiếm, dao găm...)

Related search result for "hilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.