|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incompetent
incompetent | [in'kɔmpitənt] | | tính từ | | | thiếu khả năng, thiếu trình độ, kém cỏi, bất tài | | | to be incompetent to do something | | không đủ khả năng làm việc gì | | | (pháp lý) không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý | | | incompetent evidence | | chứng cớ không có giá trị pháp lý | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không đủ khả năng, người không đủ trình độ, người kém cỏi, người bất tài | | | (pháp lý) người không có đủ thẩm quyền |
/in'kɔmpitənt/
tính từ thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài to be incompetent to do something không đủ khả năng làm việc gì (pháp lý) không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý incompetent evidence chứng cớ không có giá trị pháp lý
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không đủ khả năng, người không đủ trình độ, người kém cỏi, người bất tài (pháp lý) người không có đủ thẩm quyền
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|