|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benefit
benefit | ['benifit] | | danh từ | | | lợi, lợi ích | | | for special benefit of... | | vì lợi ích riêng của... | | | the book is of much benefit to me | | quyển sách giúp ích tôi rất nhiều | | | buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền giúp cho một vận động viên hoặc một hội từ thiện...) | | | a benefit match, performance, concert | | một cuộc thi đấu, biểu diễn, hoà nhạc gây quỹ | | | tiền trợ cấp, tiền tuất | | | death benefit | | tiền trợ cấp ma chay | | | maternity benefit | | tiền trợ cấp sinh đẻ | | | phúc lợi | | | medical benefit | | phúc lợi về y tế | | | to give somebody the benefit of the doubt | | | vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai | | ngoại động từ | | | giúp ích cho, làm lợi cho | | nội động từ | | | được lợi, lợi dụng | | | to benefit by something | | lợi dụng cái gì |
/'benifit/
danh từ lợi, lợi ích for special benefit of vì lợi ích riêng của; the book is of much benefit to me quyển sách giúp ích tôi rất nhiều buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match) tiền trợ cấp, tiền tuất death benefit tiền trợ cấp ma chay matermity benefit tiền trợ cấp sinh đẻ phúc lợi medical benefit phúc lợi về y tế (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...) !to give somebody the benefit of the doubt vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai
ngoại động từ giúp ích cho, làm lợi cho
nội động từ được lợi, lợi dụng to benefit by something lợi dụng cái gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "benefit"
|
|