![](img/dict/02C013DD.png) | [blu:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xanh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | dark blue |
| xanh sẫm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) chán nản, thất vọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel blue |
| cảm thấy chán nản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | things look blue |
| mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | blue study |
| sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay chữ (đàn bà) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tục tĩu (câu chuyện) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) (thuộc) đảng Tô-ri |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to drink till all's blue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | uống say mèm, uống say bí tỉ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make (turn) the air blue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chửi tục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | once in a blue moon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) moon |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to beat sb black and blue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh ai đến thâm tím mình mẩy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to scream blue murder |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kêu ca ầm ĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to do sth till one is blue in the face |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cật lực làm việc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sb's blue-eyed boy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | con cưng của ai (nghĩa bóng) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu xanh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be dressed in blue |
| mặc quần áo màu xanh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phẩm xanh, thuốc xanh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Paris blue |
| xanh Pa-ri |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the blue) bầu trời |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the blue) biển cả |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the dark blues |
| những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the light blues |
| những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) sự buồn chán |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in the blues; to have the blues |
| buồn chán |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give someone the blues |
| gây nỗi buồn chán cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a bolt from the blue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) bolt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | out of the blue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn bất ngờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the boys in blue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | toán cảnh sát, nhóm cảnh sát |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm xanh, nhuộm xanh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồ lơ (quần áo) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc) |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [blue] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sad, depressed, down, low |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | "Are you blue, Dear?" "Yes. Jack left me." |