burning ![](images/dict/b/burning.gif)
burning![](img/dict/02C013DD.png) | ['bə:niη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a smell of burning | | mùi cháy khét | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang cháy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | burning desire | | lòng ham muốn mãnh liệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | burning thirst | | sự khát cháy cổ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | burning shame | | sự xấu hổ rát mặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a burning question | | vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi |
(Tech) đốt cháy, thiêu hủy
/'bə:niɳ/
danh từ
sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm) a smell of burning mùi cháy khét
sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò)
(từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình
tính từ
đang cháy
thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ) burning desire lòng ham muốn mãnh liệt burning thirst sự khát cháy cổ burning shame sự xấu hổ rát mặt
nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách a burning question vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi
|
|