Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cease-fire




cease-fire
['si:s,faiə]
Cách viết khác:
ceasefire
['si:s,faiə]
danh từ
sự ngừng bắn
(quân sự) lệnh ngừng bắn


/'si:s,faiə/

danh từ
sự ngừng bắn
(quân sự) lệnh ngừng bắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cease-fire"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.