condemnation
condemnation![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɔndem'nei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lý do để lên án |
/,kɔndem'neiʃn/
danh từ
sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt
sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội
lý do để lên án
|
|