![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'teidʒəs] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) dễ lây qua tiếp xúc; hay lây; truyền nhiễm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a contagious disease |
| bệnh lây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | scarlet fever is highly contagious |
| bệnh sốt hồng nhiệt lây rất nhanh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) dễ truyền từ người này sang người kia; dễ lây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | contagious laughter/enthusiasm |
| tiếng cười/lòng nhiệt tình dễ lây lan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | contagious gloom |
| nỗi buồn lây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | yawning is contagious |
| ngáp dễ lây |