Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contraband




contraband
['kɔntrəbænd]
danh từ
sự buôn lậu; sự lậu thuế
hàng lậu
tính từ
lậu, lậu thuế
contraband goods
hàng lậu thuế
contraband vessel
tàu buôn lậu


/'kɔntrəbænd/

danh từ
sự buôn lậu; sự lậu thuế
hàng hoá

tính từ
lậu, lậu thuế
contraband good hàng lậu thuế
contraband vessel tàu buôn lậu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contraband"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.