Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coracle




coracle
['kɔrəkl]
danh từ
thuyền nhỏ và nhẹ, làm bằng chất liệu lấy từ cây liễu gai và có chống thấm (thường) được ngư dân dùng trên sông hoặc hồ; thuyền thúng


/'kɔrəkl/

danh từ
thuyền thúng (bọc vải dầu)

Related search result for "coracle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.