corona
corona | [kə'rounə] | | danh từ, số nhiều coronae | | | (thiên văn học) quầng, hào quang | | | đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ) | | | (điện học) điện hoa | | | (giải phẫu) vành | | | (giải phẫu) thân răng |
(Tech) quầng sáng, điện hoa, tán, côrôna
/kə'rounə/
danh từ, số nhiều coronae (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời) đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ) (điện học) điện hoa (giải phẫu) vành (giải phẫu) thân răng
|
|