Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cumbersome




cumbersome
['kʌmbəsəm]
Cách viết khác:
cumbrous
['kʌmbrəs]
tính từ
ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng
nặng nề


/'kʌmbəsəm/ (cumbrous) /'kʌmbrəs/

tính từ
ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng
nặng nề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cumbersome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.