| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 drowse   
 
 
 
   drowse  | [drauz] |    | danh từ |  |   |   | giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật |    | nội động từ |  |   |   | ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật |  |   |   | uể oải, thờ thẫn |    | ngoại động từ |  |   |   | làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật |  |   |   | (+ away) ngủ cho qua thời gian, ngủ cho hết ngày giờ |  |   |   | to drowse away one's time |  |   | ngủ lơ mơ mất hết thời gian |  
 
 
   /drauz/ 
 
     danh từ 
    giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật 
 
     nội động từ 
    ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật 
    uể oải, thờ thẫn 
 
     ngoại động từ 
    làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật 
    (    away) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)     to drowse away one's time    ngủ lơ mơ mất hết thời gian 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
					Related search result for  "drowse" 
					
	
 | 
	 
 
 |