Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finger-tip




finger-tip
['fiηgətip]
danh từ
đầu ngón tay
to have sth at one's finger-tips
(xem) to have at one's finger-ends ((xem) finger-ends)
to one's fingertips
trọn vẹn, hoàn toàn


/'fiɳgətip/

danh từ
đầu ngón tay !to have at one's finger-tips
(xem) to have at one's finger-ends ((xem) finger-ends)

Related search result for "finger-tip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.