forge ![](images/dict/f/forge.gif)
forge![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:dʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lò rèn; xưởng rèn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lò luyện kim, xưởng luyện kim | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rèn (dao, móng ngựa...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to forge a signature | | giả mạo chữ ký | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nghề rèn, rèn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiến lên (vượt mọi khó khăn...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to forge ahead | | dẫn đầu, tiến lên phía trước |
/fɔ:dʤ/
danh từ
lò rèn; xưởng rèn
lò luyện kim, xưởng luyện kim
ngoại động từ
rèn (dao, móng ngựa...)
giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện) to forge a signature giả mạo chữ ký
nội động từ
làm nghề rèn, rèn
giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
nội động từ
tiến lên (vượt mọi khó khăn...) to forge ahead dẫn đầu, tiến lên phía trước
|
|