fussy ![](images/dict/f/fussy.gif)
fussy![](img/dict/02C013DD.png) | ['fʌsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầu kỳ, kiểu cách | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be very fussy about one's clothes | | ăn mặc cầu kỳ kiểu cách |
/'fʌsi/
tính từ
hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá
cầu kỳ, kiểu cách to be very fussy about one's clothes ăn mặc cầu kỳ kiểu cách
|
|