gang ![](images/dict/g/gang.gif)
gang![](img/dict/02C013DD.png) | [gæη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoàn, tốp, toán, kíp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gang of workmen | | một kíp công nhân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gang of war prisoners | | một đoàn tù binh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bọn, lũ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gang of thieves | | một bọn ăn trộm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the whole gang | | cả bọn, cả lũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ (đồ nghề...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gang of saws | | một bộ cưa | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ |
/gæɳ/
danh từ
đoàn, tốp, toán, kíp a gang of workmen một kíp công nhân a gang of war prisoners một đoàn tù binh
bọn, lũ a gang of thieves một bọn ăn trộm the whole gang cả bọn, cả lũ
bộ (đồ nghề...) a gang of saws một bộ cưa
nội động từ
họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)
ngoại động từ
sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ
động từ
(Ê-cốt) đi
|
|