Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geodesic




geodesic
[,dʒi:ou'desik]
Cách viết khác:
geodetic
[,dʒi:ou'detik]
như geodetic



(thuộc) đo đạc


trắc địa || đường trắc địa
conformally g. (hình học) trắc địa bảo giác
minimal g. đường trắc địa cực tiểu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "geodesic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.