grope
grope | [group] | | động từ | | | dò dẫm, mò mẫm | | | they grope for (after) the key to open the treasure | | họ mò tìm chìa khoá để mở kho báu | | | to grope (one's way) in the dark | | dò dẫm đường trong đêm tối |
/group/
động từ ( for, after) sờ soạng tìm dò dẫm, mò mẫm to grope one's way in the dark dò dẫm đường trong đêm tối
|
|