hasty
hasty![](img/dict/02C013DD.png) | ['heisti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hasty preparation | | những sự chuẩn bị vội vàng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hasty departure | | sự ra đi vội vàng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hasty growth | | sự phát triển quá nhanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng |
/'heisti/
tính từ
vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau hasty preparation những sự chuẩn bị vội vàng a hasty departure sự ra đi vội vàng hasty growth sự phát triển mau
hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ
nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng
|
|