Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holding




holding
['houldiη]
danh từ
đất đai do người thuê mướn nắm giữ; đất thuê mướn
cổ phần
holdings in a business company
cổ phần trong một công ty kinh doanh


/'houldiɳ/

danh từ
sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm
ruộng đất; tài sản
small holdings những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)
cổ phần
holdings in a business company cổ phần trong một công ty kinh doanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "holding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.