Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humpy




humpy
['hʌmpi]
danh từ
(Uc) túp lều
tính từ
gù; có bướu ở lưng


/'hʌmpi/

danh từ
(Uc) túp lều

tính từ
gù; có bướu ở lưng

Related search result for "humpy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.