Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knee-pan




knee-pan
['ni:pæn]
danh từ
(giải phẫu) xương bánh chè ((cũng) kneecap))


/'ni:pæn/

danh từ
(giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-cap)

Related search result for "knee-pan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.