Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kosher




tính từ
phục vụ cho chế độ ăn kiêng
chính đáng, đàng hoàng



kosher
['kou∫ə(r)]
tính từ
phục vụ cho chế độ ăn kiêng
chính đáng, đàng hoàng


Related search result for "kosher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.