liberal   
 
 
 
   liberal  | ['libərəl] |    | tính từ |  |   |   | rộng rãi, hào phóng |  |   |   | không hẹp hòi, không thành kiến |  |   |   | nhiều, rộng rãi, đầy đủ |  |   |   | a liberal table |  |   | cỗ bàn thịnh soạn  |  |   |   | tự do |  |   |   | liberal ideas |  |   | những tư tưởng tự do |  |   |   | Liberal party |  |   |   | đảng Tự do |    | danh từ, (chính trị) |  |   |   | người theo chủ nghĩa tự do |  |   |   | (Liberal) đảng viên đảng Tự do |  
 
 
   /'libərəl/ 
 
     tính từ 
    rộng rãi, hào phóng 
    không hẹp hòi, không thành kiến 
    nhiều, rộng râi, đầy đủ     a liberal table    cỗ bàn thịnh soạn 
    tự do     liberal ideas    những tư tưởng tự do !Liberal party 
    đảng Tự do 
 
     danh từ,  (chính trị) 
    người theo chủ nghĩa tự do 
    (Liberal) đảng viên đảng Tự do 
    | 
		 |