Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lost cause




lost+cause
['lɔst'kɔ:z]
danh từ
sự nghiệp chắc chắn thất bại

[lost cause]
saying && slang
(See a lost cause)


/'lɔst'kɔ:z/

danh từ
sự nghiệp chắc chắn thất bại

Related search result for "lost cause"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.