motive 
motive | ['moutiv] |  | tính từ | |  | vận động, chuyển động | |  | motive power (force) | | động lực |  | danh từ | |  | cớ, lý do, động cơ (của một hành động) | |  | I wonder what his motive is | | Tôi chẳng biết động cơ nào khiến hắn làm như vậy | |  | (như) motif |  | ngoại động từ | |  | (như) motivate |
(vật lí) chuyển động // lý do; động cơ
/'moutiv/
tính từ
vận động, chuyển động motive power (force) động lực
danh từ
cớ, lý do, động cơ (của một hành động)
(như) motif
ngoại động từ
(như) motivate
|
|