motive ![](images/dict/m/motive.gif)
motive![](img/dict/02C013DD.png) | ['moutiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vận động, chuyển động | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | motive power (force) | | động lực | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cớ, lý do, động cơ (của một hành động) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I wonder what his motive is | | Tôi chẳng biết động cơ nào khiến hắn làm như vậy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) motif | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) motivate |
(vật lí) chuyển động // lý do; động cơ
/'moutiv/
tính từ
vận động, chuyển động motive power (force) động lực
danh từ
cớ, lý do, động cơ (của một hành động)
(như) motif
ngoại động từ
(như) motivate
|
|