Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parlay




parlay
['pɑ:lei]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đánh cuộc
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh cuộc


/'pɑ:lei/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đánh cuộc

động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh cuộc

Related search result for "parlay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.