Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pent




pent
[pent]
tính từ
đóng kín; bị nhốt; bị giam chặt
bị nén xuống (tình cảm...)


/pent/

tính từ
bị nhốt; bị giam chặt
bị nén xuống (tình cảm...)

Related search result for "pent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.