Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pernicious




pernicious
[pə:'ni∫əs]
tính từ
(pernicious to somebody / something) độc, nguy hại
a pernicious influence on society
một ảnh hưởng nguy hại đến xã hội
pollution is pernicious to the health of the population
sự ô nhiễm nguy hại đến sức khoẻ của mọi người dân
pernicious anaemia
(y học) bệnh thiếu máu ác tính


/pə:'niʃəs/

tính từ
độ hại, nguy hiểm !pernicious anaemia
(y học) thiếu máu ác tính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pernicious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.