Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piquant




piquant
['pi:kənt]
tính từ
hơi cay, có vị cay cay dễ chịu
(nghĩa bóng) kích thích, kích động nhẹ; khêu gợi ngầm; có duyên thầm
a piquant bit of gossip
một câu chuyện gẫu thú vị


/'pi:kənt/

tính từ
hơi cay, cay cay
(nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "piquant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.