plait ![](images/dict/p/plait.gif)
plait![](img/dict/02C013DD.png) | [plæt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plat | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | wear one's hair in plaits/a plait | | để tóc đuôi sam/tóc tết | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như braid | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xếp nếp (quần áo) (như) pleat | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tết, bện (như) plat | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | plait a basket | | bện chiếc giỏ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | plait rope | | bện thừng |
/plæt/
danh từ
đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)
bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)
ngoại động từ
xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)
tết, bện ((cũng) plat)
|
|