plim   
 
 
 
   plim  | [plim] |    | ngoại động từ |  |   |   | (tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng |    | nội động từ |  |   |   | (tiếng địa phương) phình ra, phồng ra, căng phồng |  
 
 
   /plim/ 
 
     ngoại động từ 
    (tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng 
 
     nội động từ 
    (tiếng địa phương) phình ra, phồng ra, căng phồng 
    | 
		 |